Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thanh Bình
Mã sinh viên: 0541020156
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
6 Vật lý 2 3 4 D 4 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 08/02/2012 04/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 I C 5.5 (C) 06/04/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 14/09/2012 16/10/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 6.4 C 6.4 (C)
20 Dao động kỹ thuật 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Điện tử công suất 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
25 Rô bốt công nghiệp 2.5 6.5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2014 29/01/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật nhiệt 6 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
28 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/02/2013 05/03/2013
29 Truyền động điện tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 03/01/2013 30/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Cơ điện tử 1 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Máy tự động 3.5 4.2 I D 4.2 (D) 23/09/2013
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/10/2013 06/10/2013
36 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
37 Công nghệ CNC 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/07/2014 14/08/2014
38 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
39 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
40 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
41 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
42 Cơ điện tử 2 I (I)
43 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
45 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.5 D 4.5 (D) 15/05/2014
46 Cơ điện tử 2 4 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
47 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
48 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2014
49 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 ** ** I ** ** 06/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2012 26/09/2012
52 Cơ lý thuyết (CLC) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 08/03/2013 22/03/2013
53 Toán ứng dụng 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 09/03/2013 28/03/2013
54 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/03/2013 26/03/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/02/2014 12/03/2014
56 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
57 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013
58 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** 3.79999995231628 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 27/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2014
61 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo