Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Thản
Mã sinh viên: 0541020157
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 3 4.6 D 4.6 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 10 9.3 A 9.3 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 08/02/2012 05/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2012 12/03/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 7 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9.4 A 9.4 (A) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
20 Dao động kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/10/2012 17/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
24 Kỹ thuật nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
25 PLC 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 19/02/2013 05/03/2013
26 Truyền động điện tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 20/02/2013
27 Hệ thống tự động thủy khí 2 5 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 03/01/2013 30/01/2013
28 Rô bốt công nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 09/02/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
31 Cơ điện tử 1 9 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
32 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
33 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/10/2013 06/10/2013
34 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
35 Tiếng anh 4 ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 04/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập hàn 8.2 B 8.2 (B)
37 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
38 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
39 Cơ điện tử 2 0 4 1.3 3.9 F F 3.9 (F) 08/01/2014 24/01/2014
40 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
41 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 20/01/2014 24/02/2014
42 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2014
43 Cơ điện tử 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/05/2014 30/05/2014
44 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
45 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2014
46 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
47 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 10/04/2012 ĐPK
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 26/03/2012 04/04/2012
49 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/03/2013 22/03/2013
50 Chi tiết máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/02/2013 11/04/2013
51 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2013
52 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013
53 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 08/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 20/08/2014
55 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo