Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Tiến
Mã sinh viên: 0541020162
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/08/2011 04/10/2011
2 Sức bền vật liệu 4 4 5 5 D D 5 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 2 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 01/02/2012 23/02/2012
10 Chi tiết máy 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 08/02/2012 05/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/08/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
20 Dao động kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 15/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
24 Chi tiết máy I (I)
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 ** 2.5 ** F ** ** 19/06/2014 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 26/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 CAD/CAM I (I)
28 Chi tiết máy ** ** ** (I) 11/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
32 Kỹ thuật nhiệt 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
33 PLC 0 0 1 1 F F 1 (F) 19/02/2013 05/03/2013
34 Truyền động điện tự động 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 21/01/2013 20/02/2013
35 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 03/01/2013 30/01/2013
36 Rô bốt công nghiệp ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 17/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 5 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Cơ điện tử 1 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 24/08/2013 23/09/2013
39 Máy tự động 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/08/2013 23/09/2013
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/10/2013 06/10/2013
41 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
44 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
45 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
46 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/01/2014 24/02/2014
47 Cơ điện tử 2 I (I)
48 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
49 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Cơ điện tử 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 21/05/2014 30/05/2014
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
52 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 ** ** I ** ** 06/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vật lý 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 04/09/2012 24/09/2012
55 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 0 ** 1.5 ** F ** ** 05/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2012
57 Vật lý 1 10 9.3 A 9.3 (A) 05/03/2014
58 Toán ứng dụng 2 I (I)
59 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 08/04/2013 11/04/2013
60 Kỹ thuật điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/03/2013 04/04/2013
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Vi xử lý và ghép nối máy tính 4 5 D 5 (D) 15/08/2013
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
64 Vật lý 1 ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** 4 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
67 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
68 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo