Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đậu Ngọc Ngãi
Mã sinh viên: 0541020166
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/08/2011 04/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
3 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2012 04/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2012
14 Toán ứng dụng 3 5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2012 ĐPK
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9.1 A 9.1 (A) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
20 Dao động kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
21 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 9 A 9 (A) 15/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2012 16/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
24 Kỹ thuật nhiệt 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
25 PLC 10 9.9 A 9.9 (A) 19/02/2013
26 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
27 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2013
28 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 17/01/2013 09/02/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
30 Cơ điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013
31 Máy tự động 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2013
32 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 8 B 8 (B) 06/10/2013
33 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 9 9.2 A 9.2 (A) 14/10/2013
34 Điện tử công suất 3 4 I D 4 (D) 10/04/2012
35 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
36 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
37 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
38 CADD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2014
39 Cơ điện tử 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2014 24/01/2014
40 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
41 Đồ án tốt nghiệp I (I)
42 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2012
44 Điện tử công suất 5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
45 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2013
46 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 17/08/2013
47 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo