Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trí Trung
Mã sinh viên: 0541020170
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 10/08/2011 04/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 02/07/2011
3 Hóa học 1 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 18/07/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/08/2011 22/09/2011
6 Vật lý 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 27/08/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
20 Dao động kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 15/10/2012 17/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2012
25 CADD I (I)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 6 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2013
28 PLC 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 19/02/2013 05/03/2013
29 Truyền động điện tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 21/01/2013 20/02/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 03/01/2013 30/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 5 5 D 5 (D) 26/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
34 Cơ điện tử 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 24/08/2013 23/09/2013
35 Máy tự động 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/08/2013 23/09/2013
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/10/2013 06/10/2013
37 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
38 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 CADD I (I)
41 Cơ điện tử 2 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
44 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 4.2 D 4.2 (D) 15/05/2014
45 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2014
46 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
47 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 15/05/2014 22/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2014
49 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
50 Nguyên lý máy ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 27/08/2012 19/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 08/04/2013 11/04/2013
53 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
54 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
55 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2014
56 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
57 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
58 CADD 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo