Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Đương
Mã sinh viên: 0541020175
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
9 Toán ứng dụng 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 08/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2014
12 Cơ khí đại cương 6 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
13 Chi tiết máy 1 4 3 5 F D 5 (D) 08/02/2012 04/03/2012
14 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
15 Nhập môn tin học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật điện tử 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 11/01/2012 11/03/2012
17 Toán ứng dụng 3 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 02/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
19 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 27/08/2012
21 Thực tập cơ khí cơ bản 8.8 A 8.8 (A)
22 Dao động kỹ thuật 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 05/10/2012
23 Điện tử công suất 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 10/10/2012
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 15/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 08/10/2012
26 Tiếng anh 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2012 16/10/2012
27 Cơ lý thuyết 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Toán ứng dụng 1 2 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
29 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
31 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
32 PLC 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2013
33 Truyền động điện tự động ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 21/01/2013 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/01/2013 30/01/2013
35 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 17/01/2013 09/02/2013
36 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
37 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
38 Cơ điện tử 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/08/2013 23/09/2013
39 Máy tự động 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/08/2013 23/09/2013
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.3 A 9.3 (A) 06/10/2013
41 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 14/10/2013 14/10/2013
42 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
43 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
44 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2014
45 Cơ điện tử 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/01/2014 24/01/2014
46 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
48 Công nghệ CAD/ CAM 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 15/05/2014 11/06/2014
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
50 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2014
51 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 25/03/2012 06/04/2012
53 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2012
54 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/08/2013 14/09/2013
55 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/03/2013 22/03/2013
58 Vật lý 2 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/03/2013 22/03/2013
59 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo