Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Tiên
Mã sinh viên: 0541020181
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 18/07/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật điện 0 3 3 5 F D 5 (D) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
10 Vật lý 1 I (I)
11 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/09/2013 30/09/2013
12 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cơ khí đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
14 Chi tiết máy 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 05/03/2012
15 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
16 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
17 Kỹ thuật điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2012
18 Toán ứng dụng 3 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2012
19 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/08/2012 03/10/2012
21 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
22 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
23 Điện tử công suất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 10/10/2012
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/10/2012 17/10/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 7 6 C 6 (C) 15/01/2013
28 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 19/02/2013
29 Truyền động điện tự động 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
33 Cơ điện tử 1 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 24/08/2013 23/09/2013
34 Máy tự động 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2013 23/09/2013
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 06/10/2013 06/10/2013
36 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/10/2013 14/10/2013
37 Công nghệ CAD/ CAM 1.5 4.5 3 5 F D 5 (D) 14/01/2014 21/02/2014
38 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
41 Cơ điện tử 2 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2014 24/01/2014
42 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
43 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2014
44 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
45 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
46 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2014
47 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2013
50 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/08/2013 12/09/2013
51 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 17/08/2013
52 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2014
53 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo