Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thanh
Mã sinh viên: 0541020187
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
3 Hóa học 1 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 18/07/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật điện 0 ** 1.5 ** F ** ** 05/08/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
9 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 08/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cơ khí đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2012 23/02/2012
12 Chi tiết máy 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/02/2012 05/03/2012
13 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2012
14 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2012
15 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2012 11/03/2012
16 Toán ứng dụng 3 5 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2012
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
19 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 14/09/2012 16/10/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 27/08/2012
21 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
22 Dao động kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2012
23 Điện tử công suất 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 15/10/2012 17/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 0.7 ** F ** ** 13/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
30 Kỹ thuật nhiệt 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
31 PLC 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 19/02/2013 05/03/2013
32 Truyền động điện tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2013
33 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/01/2013 30/01/2013
34 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 17/01/2013 09/02/2013
35 Tiếng anh 5 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 26/01/2013 27/02/2013
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
37 Cơ điện tử 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/08/2013 23/09/2013
38 Máy tự động 4 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2013
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/10/2013 06/10/2013
40 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2013
41 Công nghệ CAD/ CAM 1.5 0 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 14/01/2014 21/02/2014
42 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
43 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
44 CADD ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 07/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Cơ điện tử 2 ** 4 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 08/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
47 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 19/05/2014
48 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
50 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 15/05/2014 22/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
52 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
53 Toán ứng dụng 1 6 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 19/08/2013 13/09/2013
56 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 17/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo