Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Hoàn
Mã sinh viên: 0541030012
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 D 4 (D) 03/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 31/01/2012 03/03/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 3 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
16 Vật lý 2 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 10/02/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/09/2012 10/10/2012
24 Cơ lý thuyết 1 1 3 3 F F 3 (F) 17/09/2011 07/10/2011
25 Vật lý 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 10/10/2011
26 Tiếng anh 5 4 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/01/2013 08/02/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
32 CADD 2 3.6 I F 3.6 (F) 27/02/2013
33 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 8.4 B 8.4 (B) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8 B 8 (B) 04/10/2013
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 21/09/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/09/2013 27/09/2013
42 Tiếng anh 4 I (I)
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 B 7 (B)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7 B 7 (B) 30/12/2013
50 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
53 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
54 Toán ứng dụng 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/08/2012 24/09/2012
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/08/2012 17/09/2012
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
58 Toán cao cấp 2 I (I)
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/03/2013 26/03/2013
60 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 27/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
63 CADD 2 4.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2013 24/09/2013
64 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo