Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thượng
Mã sinh viên: 0541030015
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 05/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.1 D 4.1 (D) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 10 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 9 A 9 (A)
16 Vật lý 2 0 8 0.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 11/03/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014 ĐPK
18 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
19 Chi tiết máy 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 04/09/2012 08/10/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 15/09/2012 08/10/2012
21 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
22 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 05/10/2012
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
26 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
27 Cơ lý thuyết 9 8.6 A 8.6 (A) 17/09/2011
28 Vật lý 1 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 10/10/2011
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2013
33 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
36 CADD 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2013
39 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8 B 8 (B) 04/10/2013
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
41 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 7 B 7 (B) 27/08/2013
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2013
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
46 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 9 A 9 (A) 29/12/2013
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
48 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
49 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
50 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
53 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
55 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
56 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
59 Toán ứng dụng 2 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 18/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo