Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Quân
Mã sinh viên: 0541030019
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
2 Vật liệu học 7 7.4 B 7.4 (B) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 9 8.6 A 8.6 (A) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2011 ĐPK
7 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 10 9.6 A 9.6 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Cơ sở thiết kế ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
19 Cấu tạo Ôtô 2 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
20 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.4 B 8.4 (B) 13/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 15/09/2012 10/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
24 Tiếng anh 5 6 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2013
25 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
27 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2013
30 CADD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/01/2013 27/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2013
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/10/2013
33 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
34 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
35 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
37 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 11/09/2013
38 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2013
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2013
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
41 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
42 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
43 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 7 B 7 (B) 07/01/2014
44 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
45 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
46 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
49 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 28/03/2012 13/04/2012
50 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7 B 7 (B) 19/08/2013
51 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo