Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Phát
Mã sinh viên: 0541030020
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 23/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 15/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.9 C 6.9 (C) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
27 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2013
30 Tiếng anh 5 4 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
31 CADD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/01/2013 27/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 8 B 8 (B) 04/10/2013
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
38 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 24/09/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2013
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
42 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
43 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/01/2014 29/01/2014
44 Thí nghiệm động cơ 7.5 B 7.5 (B)
45 Chuyên đề động cơ 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
46 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7 B 7 (B) 30/12/2013
47 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
49 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/05/2014
50 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
51 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
53 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2013
54 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
55 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo