Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn An
Mã sinh viên: 0541030030
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 03/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 01/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 4 5.1 D 5.1 (D) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
16 Vật lý 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
19 Chi tiết máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/09/2012 08/10/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/09/2012 08/10/2012
21 Cơ sở thiết kế ôtô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 10/10/2012
22 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/09/2012 13/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 15/09/2012 10/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 26/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 19/02/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 15/01/2013 08/02/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
33 CADD 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/01/2013 27/02/2013
34 Vật lý 2 0 6.5 0.5 4.8 F D 4.8 (D) 19/01/2014 27/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 8 B 8 (B) 04/10/2013
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 21/09/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2013
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 03/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 B 7 (B)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 7 B 7 (B) 07/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
50 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
53 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.4 B 8.4 (B) 05/09/2012
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2.7 ** F ** ** 30/08/2012 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Vật lý 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 26/03/2012
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.5 ** F ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
60 CADD ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 28/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo