Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Cương
Mã sinh viên: 0541030035
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 8 B 8 (B) 15/09/2012
23 Vật lý 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 10/10/2011
24 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 13/01/2013 31/01/2013
32 CADD 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 8 B 8 (B) 04/10/2013
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2013 21/09/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
41 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 27/03/2012
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 B 7 (B)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
49 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
52 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
53 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/08/2012 24/09/2012
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/03/2012 06/04/2012
55 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
56 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 27/08/2013
57 CADD 6 7 B 7 (B) 28/08/2013
58 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo