Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 0541030041
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 F F 3 (F) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 4.6 D 4.6 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 29/08/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 4.7 D 4.7 (D) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2012 03/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thủy lực đại cương 0 0 F (I) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 0 0 F (I) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 I (I)
15 Thực hành cơ bản hàn 2.3 F 2.3 (F)
16 Vật lý 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo