Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Khôi
Mã sinh viên: 0541030044
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.9 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Vật lý 2 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 13/09/2012 13/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2012
24 Cơ lý thuyết 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2011 07/10/2011
25 Vật lý 1 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 12/09/2011 10/10/2011
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2013
33 CADD ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8 B 8 (B) 04/10/2013
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 27/08/2013 21/09/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 11/09/2013
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/09/2013 27/09/2013
43 Tiếng anh 4 I (I)
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2013
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
46 Thực hành điện ôtô nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
47 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
48 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2014 29/01/2014
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
51 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
53 Kết cấu - Tính toán ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2014
54 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/03/2012 06/04/2012
56 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/03/2013 22/03/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
58 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
59 CADD 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo