Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Nguyên
Mã sinh viên: 0541030048
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 23/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 18/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 03/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
16 Vật lý 2 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 15/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 13/10/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 05/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 7 B 7 (B) 13/01/2013
32 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
33 CADD 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** 9.5 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8 B 8 (B) 04/10/2013
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 11/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 03/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 5 D 5 (D)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
45 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/01/2014 29/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô I (I)
49 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
52 Chuyên đề gầm ôtô 7 7 B 7 (B) 27/05/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
54 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012
56 Hóa học 1 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 19/03/2012 25/06/2012
57 Vật lý 1 I (I)
58 Sức bền vật liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/03/2013 26/03/2013
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 27/02/2014 12/03/2014
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
61 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
62 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
63 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7 B 7 (B) 25/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo