Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Tài
Mã sinh viên: 0541030059
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
2 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.9 D 4.9 (D) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 18/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 25/08/2011 22/09/2011 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 0 10 2.8 9.4 F A 9.4 (A) 13/01/2012 12/03/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 10 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Vật lý 2 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 10/02/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/09/2012 13/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 15/09/2012 10/10/2012
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
26 CADD I (I)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 15/01/2013 08/02/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2013
33 CADD ** 3 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9.5 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8 B 8 (B) 04/10/2013
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/09/2013 27/09/2013
43 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/12/2013 24/01/2014
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
46 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 7 B 7 (B) 07/01/2014
48 Thí nghiệm động cơ 7.5 B 7.5 (B)
49 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
51 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
53 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
54 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
57 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
58 CADD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
59 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo