Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Công Huân
Mã sinh viên: 0541030060
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 23/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 03/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 31/01/2012 03/03/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 0 1.2 F 1.2 (F) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
15 Vật lý 2 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2014
17 Chi tiết máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/09/2012 10/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013
32 CADD 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
33 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 8 B 8 (B) 04/10/2013
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 21/09/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/09/2013 27/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2013
42 Tiếng anh 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
50 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 9 A 9 (A) 16/05/2014
51 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
53 Kết cấu - Tính toán ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2014
54 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
55 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
57 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2013
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2013
59 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 2.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 05/03/2014 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo