Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Sỹ
Mã sinh viên: 0541030064
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
2 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
10 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2012
11 Thủy lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
12 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2012
13 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
17 Vật lý 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chi tiết máy 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 15/09/2012 08/10/2012
20 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 10/10/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 05/10/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 13/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
31 Tiếng anh 5 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/01/2013 27/02/2013
32 CADD 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8 B 8 (B) 04/10/2013
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/09/2013 27/09/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
44 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 7 B 7 (B) 07/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
48 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
51 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
52 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 31/08/2012 24/09/2012
53 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
54 Vật lý 2 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 11/03/2013 25/03/2013
55 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo