Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Thắng
Mã sinh viên: 0541030065
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 8 8.1 B 8.1 (B) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7.1 B 7.1 (B) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 6 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 31/01/2012 03/03/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2012 06/04/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 15/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
25 Nhập môn tin học I (I)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2013 ĐPK
28 Tiếng anh 5 5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
29 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
31 Hệ thống điện trên Ô tô 9 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2013
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
34 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 8 B 8 (B) 04/10/2013
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2013
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 07/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
49 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
52 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
53 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
54 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 04/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo