Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Huấn
Mã sinh viên: 0541030069
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 03/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 31/01/2012 03/03/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
16 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 15/09/2012 10/10/2012
24 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 03/09/2013 30/09/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 4 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
32 CADD 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/10/2013
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 21/09/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 B 7 (B) 29/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
44 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 7 B 7 (B) 07/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2013 21/01/2014
48 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
51 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2012
53 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 26/03/2012
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
56 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
57 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2014
58 CADD 3 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 21/08/2013 23/09/2013
60 Toán ứng dụng 2 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/08/2013 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo