Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Minh
Mã sinh viên: 0541030073
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.4 D 4.4 (D) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 3 4.6 D 4.6 (D) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
16 Vật lý 2 8 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2012 19/10/2012 ĐPK
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 28/08/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
26 Tiếng anh 5 5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
32 CADD 6 7 B 7 (B) 26/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/10/2013
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2013
40 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
43 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
44 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
45 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
46 Chuyên đề động cơ 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
48 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
50 Vật lý 1 8 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2012
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/03/2012 17/04/2012 ĐPK
52 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
53 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo