Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Mến
Mã sinh viên: 0541030086
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 7 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 3 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 4 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
16 Vật lý 2 4 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 15/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2012 08/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
26 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 01/02/2013 ĐPK
28 Tiếng anh 5 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 26/01/2013 27/02/2013
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
31 Hệ thống điện trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2013
34 CADD 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 26/01/2013 27/02/2013
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8 B 8 (B) 04/10/2013
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 11/09/2013
42 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
45 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
47 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
48 Chuyên đề động cơ 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
50 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Kết cấu - Tính toán ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2014
53 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
54 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 22/08/2012
55 Cơ lý thuyết (CLC) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/03/2013 22/03/2013
56 Vật lý 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/03/2013 22/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo