Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Định
Mã sinh viên: 0541030092
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3 3 F F 3 (F) 10/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 18/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/01/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 29/08/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 14/09/2012 13/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
24 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
25 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 15/01/2013 08/02/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
33 CADD 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/01/2013 27/02/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2013
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
46 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/01/2014 29/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
50 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
51 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
53 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
54 Chuyên đề gầm ôtô 7 7 B 7 (B) 27/05/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/03/2012 06/04/2012
56 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 20/08/2013
57 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.4 D 5.4 (D) 08/03/2013
58 Toán ứng dụng 1 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 09/03/2013 28/03/2013
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo