Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyết
Mã sinh viên: 0541030097
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 18/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 0 3.5 1.5 F F 3.5 (F) 05/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Quy hoạch tuyến tính 7 7 B 7 (B) 10/01/2012
17 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 29/08/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 13/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2012 10/10/2012
24 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 06/10/2011
25 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
32 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 22/08/2013 22/09/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/09/2013 27/09/2013
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
49 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 9 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2014
52 Chuyên đề động cơ 6 6 C 6 (C) 09/06/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/03/2012 06/04/2012
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 10 9.7 A 9.7 (A) 28/03/2012
55 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/08/2013 13/09/2013
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.4 B 7.4 (B) 18/08/2013
57 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
58 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 08/03/2013 22/03/2013
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
60 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo