Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quang Dũng
Mã sinh viên: 0541030098
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 10/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 05/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 9 9.3 A 9.3 (A) 10/01/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.2 ** F ** ** 08/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
19 Chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2012 08/10/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 11/09/2012 09/10/2012
21 Cơ sở thiết kế ôtô 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
22 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/09/2012 13/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
25 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 16/10/2012
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 10/10/2012
27 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
29 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 30/01/2013
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 17/01/2013 19/02/2013
31 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 7 B 7 (B) 13/01/2013
34 CADD 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/01/2013 27/02/2013
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 22/08/2013 22/09/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 21/09/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/09/2013 27/09/2013
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 27/03/2012
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2013
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
46 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
47 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
48 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
51 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
53 Kết cấu - Tính toán ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2014
54 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
55 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
56 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 20/08/2013
57 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 19/08/2013 13/09/2013
58 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.1 B 8.1 (B) 12/03/2013
59 Vật lý 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2013 10/04/2013 ĐPK
60 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/03/2013 26/03/2013
61 Vật lý 1 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo