Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thanh
Mã sinh viên: 0541030099
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 5 D 5 (D) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 29/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
7 Xác suất thống kê toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
10 Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô 8 B 8 (B)
11 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 30/11/2016
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2.9 F 2.9 (F) 12/01/2017
13 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
14 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2012
15 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
16 Cấu tạo Ôtô 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2012
17 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2012
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5 D 5 (D) 10/02/2012
19 Tiếng anh 3 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/02/2012 06/04/2012
20 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
21 Quy hoạch tuyến tính 9 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
22 Chi tiết máy 2 3 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 29/08/2012 08/10/2012
23 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.7 ** F ** ** 11/09/2012 09/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
25 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 14/09/2012 13/10/2012
27 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Tiếng anh 5 I (I)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2013 06/02/2013
32 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
34 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
36 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
37 CADD 1 4 2 4 F D 4 (D) 26/01/2013 27/02/2013
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
39 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 4 D 4 (D) 22/08/2013
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2013
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/09/2013 27/09/2013
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** ** ** ** 23/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
50 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
51 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2014 29/01/2014
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2013
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
55 Thực hành gầm ôtô nâng cao 0 F (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2014
58 Chuyên đề gầm ôtô 0 ** 0 ** F ** ** 27/05/2014 27/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
60 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2016
61 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
64 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
66 Xác suất thống kê toán 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2013 24/03/2013
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
69 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2016
70 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
71 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo