Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Dũng
Mã sinh viên: 0541030100
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.5 F 0.5 (F) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 18/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
9 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 12/01/2012 12/03/2012
12 Nhập môn tin học 8 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/01/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 11/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 14/09/2012 13/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 11/09/2012 16/10/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 13/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.4 B 7.4 (B) 03/09/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2013
32 CADD 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 7.5 B 7.5 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 21/09/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2013 27/09/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
44 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7 B 7 (B) 30/12/2013
48 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Kết cấu - Tính toán ôtô 10 9.5 A 9.5 (A) 21/05/2014
51 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vật lý 2 I (I)
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Xác suất thống kê I (I)
56 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 04/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
59 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/03/2013 22/03/2013
60 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 12/03/2013 28/03/2013
61 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
62 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 20/08/2014
63 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
64 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
65 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
66 Vật lý 2 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 26/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo