Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hồng Quang
Mã sinh viên: 0541030105
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 4 4.4 D 4.4 (D) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 18/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Quy hoạch tuyến tính 3 4.2 D 4.2 (D) 10/01/2012
17 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 3 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
19 Chi tiết máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2012 08/10/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/09/2012 09/10/2012
21 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
22 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 14/09/2012 13/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2012 10/10/2012
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
31 Hệ thống điện trên Ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
34 CADD 5 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2014 29/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
50 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
53 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
54 Vật lý 1 9 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
55 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2012
56 Toán ứng dụng 1 7 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
57 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
58 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
59 Hóa học 1 ** 3 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 01/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo