Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 0541030108
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 8 7.1 7.8 B B 7.8 (B) 27/02/2012 06/04/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
16 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 29/08/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 14/09/2012 13/10/2012
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2013
24 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 30/01/2013
25 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2013
26 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
27 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
28 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
29 CADD 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/01/2013 27/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/09/2013 ĐPK
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
32 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
34 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
36 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 11/09/2013 27/09/2013
37 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
39 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
40 Thực hành điện ôtô nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
41 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
42 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
43 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
44 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 30/12/2013 21/01/2014
45 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
48 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2013
49 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo