Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Kiên
Mã sinh viên: 0541030121
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 4.9 D 4.9 (D) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.6 F 0.6 (F) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 27/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 0.5 3.8 F F 3.8 (F) 13/09/2012 04/10/2012
10 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý máy 0 ** 2.8 ** F ** ** 31/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thủy lực đại cương 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 13/01/2012 12/03/2012
13 Cấu tạo Ôtô 1 0 9 2 8 F B 8 (B) 12/01/2012 12/03/2012
14 Nhập môn tin học 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 17/02/2012 11/03/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 06/04/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
17 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
18 Chi tiết máy 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 29/08/2012 08/10/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/09/2012 09/10/2012
20 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 10/10/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 10/10/2012
25 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
26 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 17/01/2013 19/02/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô ** 8 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 15/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
32 CADD 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2013 21/09/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
44 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/01/2014 29/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6 C 6 (C) 30/12/2013
48 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
51 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
53 Nguyên lý máy 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/08/2012 23/10/2012 ĐPK
54 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/03/2013 26/03/2013
57 Tiếng anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
58 CADD ** 6.5 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 28/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo