Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tư
Mã sinh viên: 0541030125
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.4 D 4.4 (D) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 18/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 27/07/2011 13/10/2011
8 Nguyên lý máy 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2012 11/03/2012
9 Thủy lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
10 Cấu tạo Ôtô 1 6 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2012
11 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2012
13 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
14 Quy hoạch tuyến tính 4 5 D 5 (D) 10/01/2012
15 Chi tiết máy 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 29/08/2012 08/10/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 09/10/2012
17 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 10/10/2012
18 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
19 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2012 13/10/2012
20 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
22 Vật lý 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 16/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2013 06/02/2013
24 Tiếng anh 5 4 4.5 I D 4.5 (D) 27/02/2013
25 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
27 Hệ thống điện trên Ô tô 0 ** 1.3 ** F ** ** 15/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2013
30 CADD ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
32 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô ** ** ** (I) 22/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
34 Thực hành cơ bản điện ô tô 6.5 C 6.5 (C)
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2013 21/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo