Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Anh
Mã sinh viên: 0541030127
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 10/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 03/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012 ĐPK
10 Thủy lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/01/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2012 10/10/2012
24 Cơ lý thuyết 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 07/10/2011
25 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
26 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 30/01/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
33 CADD 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/01/2013 27/02/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/04/2012 ĐPK
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
46 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2013
50 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2016
53 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.6 D 4.6 (D) 31/08/2012
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/03/2012 06/04/2012
55 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 7.9 B 7.9 (B) 23/03/2012
56 Sức bền vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2013
57 Cơ lý thuyết (CLC) 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 08/03/2013 22/03/2013
58 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2013 ĐPK
60 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo