Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 0541030141
Lớp: CĐ ĐL 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/09/2012 22/10/2012
3 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2012 08/10/2012
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2012
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 11/10/2012
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.4 D 4.4 (D) 02/10/2012
8 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
9 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
10 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 10/08/2011 29/09/2011
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
13 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 D 4 (D) 05/08/2011
15 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
16 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 27/07/2011
17 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 31/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 13/01/2012
19 Cấu tạo Ôtô 1 0 1.6 F 1.6 (F) 12/01/2012
20 Nhập môn tin học ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 3 0 ** 1.7 ** F ** ** 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành cơ bản hàn 3.5 F 3.5 (F)
24 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 10/01/2012
25 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) I (I)
26 Tin học văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2013 18/03/2013
27 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/02/2013 18/03/2013
28 Cấu tạo ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
30 Chi tiết máy 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/01/2013 12/03/2013
31 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2013
34 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
38 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2013 ĐPK
39 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
40 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 0 4 F D 4 (D) 26/09/2013 14/10/2013
41 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 20/09/2013 11/10/2013
43 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 22/01/2014 19/02/2014
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2014
46 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
47 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
48 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/01/2014 14/03/2014
50 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
52 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 26/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
54 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
55 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
56 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014
57 Vật lý 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/03/2014 01/04/2014
58 Nguyên lý máy I (I)
59 Cơ lý thuyết 5 4 3.7 3 F F 3.7 (F) 23/03/2014 07/04/2014
60 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
61 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 6 C 6 (C) 03/09/2014
62 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
63 Tiếng anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo