Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Minh
Mã sinh viên: 0541030145
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 6 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2012
17 Chi tiết máy 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 29/08/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.4 B 8.4 (B) 04/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
24 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
25 Cơ lý thuyết 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 07/10/2011
26 Vật lý 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2011 10/10/2011
27 Tiếng anh 5 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/01/2013 27/02/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
33 CADD 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/01/2013 27/02/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2013
42 Tiếng anh 4 I (I)
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
46 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2014 29/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
50 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2013
54 Chi tiết máy 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/02/2013 11/04/2013
55 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo