Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Hà Dương
Mã sinh viên: 0541030147
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
2 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 8 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2013 04/03/2013 ĐPK
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Chi tiết máy 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/08/2012 08/10/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế ôtô 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 10/10/2012
22 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/09/2012 13/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 16/10/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
26 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 30/01/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 7 B 7 (B) 13/01/2013
32 CADD 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 12/09/2013 05/10/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
44 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 9 3 9 F A 9 (A) 07/01/2014 29/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
48 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
50 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2014
51 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2012
53 Sức bền vật liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 17/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
55 Cơ lý thuyết (CLC) 0 ** 2.3 ** F ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 25/02/2013
57 Vật liệu học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2013
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo