Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Đức Hoà
Mã sinh viên: 0541030150
Lớp: CĐ ĐL 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 4.2 I D 4.2 (D) 18/10/2012
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2012 22/10/2012
3 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/09/2012 08/10/2012
4 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 10/09/2012 11/10/2012
6 Toán ứng dụng 2 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
8 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
9 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
10 Vật liệu học 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 29/09/2011
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2011
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 D 4 (D) 05/08/2011
15 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
16 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2011
17 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 31/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 13/01/2012
19 Cấu tạo Ôtô 1 0 0.7 F 0.7 (F) 12/01/2012
20 Nhập môn tin học ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành cơ bản hàn 3.5 F 3.5 (F)
23 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 10/01/2012
24 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 04/02/2013
25 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/02/2013 18/03/2013
26 Cấu tạo ôtô 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/01/2013 15/03/2013
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 Chi tiết máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 28/01/2013 12/03/2013
29 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2013
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
31 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 0 ** 2 ** F ** ** 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.7 ** F ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
36 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
37 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
38 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
39 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 13/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
43 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong I (I)
44 Thực hành cơ bản điện ôtô 6 C 6 (C)
45 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
46 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) I (I)
48 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 0 F (I)
50 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** I ** ** 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2013
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.90000009536743 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2013
53 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
54 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** ** ** ** ** ** ** 22/03/2014 31/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo