Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Long
Mã sinh viên: 0541030151
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 05/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
10 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 31/01/2012
11 Thủy lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
12 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
13 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
17 Quy hoạch tuyến tính 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2012
18 Chi tiết máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/08/2012 08/10/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 11/09/2012 09/10/2012
20 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
25 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 26/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 30/01/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
33 CADD 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2013 27/02/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2013
42 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 24/03/2012
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 9 A 9 (A) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
46 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 9 A 9 (A) 30/12/2013
50 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
52 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012 ĐPK
53 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
54 Vật lý 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 11/03/2013 28/03/2013
55 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2013
56 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo