Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Việt
Mã sinh viên: 0541030155
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
2 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 10/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 18/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2011 ĐPK
7 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/07/2011 13/10/2011
9 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
14 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
15 Quy hoạch tuyến tính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
16 Chi tiết máy 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 29/08/2012 08/10/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2012 09/10/2012
18 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 09/10/2012 ĐPK
19 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2012
20 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2012 13/10/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012 ĐPK
23 Kỹ thuật điện-điện tử 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 31/08/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
25 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
26 Vật lý 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 17/09/2011 13/10/2011
28 Tiếng anh 5 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 26/01/2013 27/02/2013
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/01/2013 06/02/2013
30 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
32 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 9 A 9 (A) 13/01/2013
35 CADD 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/01/2013 27/02/2013
36 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2013
37 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
38 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
40 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2013
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
44 Tiếng anh 4 I (I)
45 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2013
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
47 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
48 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 7 B 7 (B) 30/12/2013
52 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2012
55 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
57 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.9 D 4.9 (D) 25/03/2013 ĐPK
58 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo