Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trường
Mã sinh viên: 0541030156
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/07/2011 13/10/2011
9 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/01/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/08/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 14/09/2012 13/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2012 10/10/2012
25 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
26 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 14/01/2013 06/02/2013
28 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
29 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 30/01/2013
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
31 Hệ thống điện trên Ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2013
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 9 A 9 (A) 13/01/2013
34 CADD 6 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2013
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 27/08/2013 21/09/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2013
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2013
43 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2013
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
46 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
47 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
48 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 9 9 A 9 (A) 07/01/2014
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
51 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
53 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
54 Quy hoạch tuyến tính 10 9.8 A 9.8 (A) 27/08/2012
55 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
56 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
57 Toán ứng dụng 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/03/2013 28/03/2013
58 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 25/02/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo