Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Minh
Mã sinh viên: 0541030161
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.5 F 0.5 (F) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 31/01/2012
9 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
10 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
11 Nhập môn tin học 7 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 06/04/2012
13 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
14 Quy hoạch tuyến tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2014
15 Chi tiết máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/08/2012 08/10/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
17 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 10/10/2012
18 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
19 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
22 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
23 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
25 Tiếng anh 5 0 2.1 F 2.1 (F) 18/02/2013 ĐPK
26 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 30/01/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
31 CADD 4 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
40 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 27/03/2012
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 27/03/2012
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/12/2013 24/01/2014
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2014 29/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 6 3 7 F B 7 (B) 30/12/2013 21/01/2014
49 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
52 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
53 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 17/08/2013
54 Vật liệu học 8 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 13/03/2013 29/03/2013
57 Vật lý 2 8 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2013
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 F (I) 18/08/2013
59 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo