Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Nam
Mã sinh viên: 0541030163
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 29/08/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 9 A 9 (A)
16 Quy hoạch tuyến tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
17 Nghe - Nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2013
18 Chi tiết máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
22 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 10/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
24 Tiếng anh 5 9 9.1 A 9.1 (A) 26/01/2013
25 Đồ án chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 30/01/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
27 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
30 CADD 5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 9 A 9 (A) 12/09/2013
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
33 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
34 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
35 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
37 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2013
38 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 B 7 (B) 23/12/2013
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
41 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
42 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
43 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
44 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
45 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7 B 7 (B) 30/12/2013
46 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 12/04/2012 ĐPK
50 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
51 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
52 Vật liệu học 9 9 A 9 (A) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo