Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Đạt
Mã sinh viên: 0541030166
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 10/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 6 C 6 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 05/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
10 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2012
11 Thủy lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
12 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
13 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
17 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
18 Quy hoạch tuyến tính 0 3 1 3 F F 3 (F) 09/09/2013 03/10/2013
19 Chi tiết máy 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 29/08/2012 08/10/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
22 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/09/2012 16/10/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 14/01/2013 06/02/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 30/01/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
33 CADD 3 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2013
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
49 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
52 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.6 A 9.6 (A) 05/09/2012
54 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.1 D 5.1 (D) 31/08/2012
55 Vật lý 1 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 24/03/2012 06/04/2012
56 Xác suất thống kê toán I (I)
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.5 D 4.5 (D) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo