Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hải Quân
Mã sinh viên: 0541030168
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 27/07/2011 13/10/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/09/2012 08/10/2012
10 Nguyên lý máy 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2012 11/03/2012
11 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
12 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
13 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 14/01/2012 06/04/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 16/01/2013 26/02/2013
18 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
19 Chi tiết máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/08/2012 08/10/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/09/2012 09/10/2012
21 Cơ sở thiết kế ôtô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 23/10/2012 ĐPK
22 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2012 10/10/2012
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.2 ** F ** ** 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Vật lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
28 CADD 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2012 20/03/2012
29 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
30 Tiếng anh 5 3 4.2 D 4.2 (D) 26/01/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
33 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
36 CADD ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2013
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2013
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2013
45 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2013
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
47 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
48 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/01/2014 29/01/2014
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
52 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
54 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
55 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
56 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo