Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Phan
Mã sinh viên: 0541030171
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 18/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6 C 6 (C) 05/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 27/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
10 Nguyên lý máy 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 11/03/2012
11 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
12 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
13 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
14 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
15 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
16 Chi tiết máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/08/2012 08/10/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
18 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 10/10/2012
19 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2012
20 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
23 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
24 Vật lý 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2011 10/10/2011
25 Tiếng anh 5 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2013 27/02/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
32 CADD 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/08/2013 22/09/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2013
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/03/2013 23/03/2013
42 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 24/03/2012
43 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 27/03/2012
44 Tiếng anh 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 28/03/2012 09/04/2012
45 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2013
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
47 Thực hành điện ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
48 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
52 Thực hành gầm ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
54 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 21/05/2014
55 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
56 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 24/09/2012
58 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2013
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo