Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Đắc Chiến
Mã sinh viên: 0541030172
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.5 F 0.5 (F) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 05/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
9 Vật lý 2 ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 19/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 3 I (I)
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 31/01/2012
12 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
13 Cấu tạo Ôtô 1 1 3.1 F 3.1 (F) 12/01/2012
14 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/02/2012 06/04/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
17 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2013 04/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 07/01/2013 05/02/2013
20 Chi tiết máy ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 29/08/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2012 09/10/2012
22 Cơ sở thiết kế ôtô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 10/10/2012
23 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
24 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 I F 1 (F) 08/10/2012
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 10/10/2012
27 CADD I (I)
28 Tiếng anh 4 ** 4.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 CADD I (I)
30 Quy hoạch tuyến tính ** 7 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 5 3 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2013 06/02/2013
34 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 17/01/2013 19/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ thống điện trên Ô tô ** 8 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 15/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
38 An toàn và Môi trường CN Ôtô ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 13/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 CADD ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kết cấu động cơ 7 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2016
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/08/2013 22/09/2013
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 7.5 B 7.5 (B)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/08/2013 21/09/2013
47 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
48 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/09/2013 27/09/2013
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6 C 6 (C) 23/12/2013
51 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
53 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
54 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
55 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
56 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6 C 6 (C) 30/12/2013
57 Thực hành gầm ôtô nâng cao 0 F (I)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
59 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
60 Chuyên đề động cơ 6 6 C 6 (C) 09/06/2014
61 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
62 CADD I (I)
63 Hóa học 1 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 04/09/2012 10/10/2012
64 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 D 4 (D) 22/08/2012
65 Hóa học 1 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2012 25/06/2012
66 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
67 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.8 D 4.8 (D) 19/08/2013
68 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.1 C 6.1 (C) 18/08/2013
69 Tiếng anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
70 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
71 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 08/03/2013 22/03/2013
72 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2013
73 Vật lý 2 0 ** 2 ** F ** ** 11/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Tiếng anh 4 I (I)
75 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 CADD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2015
77 Giáo dục thể chất 2 I (I)
78 Giáo dục thể chất 3 I (I)
79 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2014
80 Giáo dục thể chất 5 I (I)
81 Kỹ thuật điện-điện tử 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 15/08/2013 12/09/2013
82 CADD ** ** ** (I) 28/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
83 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 10 9 A 9 (A) 04/03/2014
84 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 21/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
86 Giáo dục quốc phòng (I)
87 Tiếng anh 4 5 4.6 D 4.6 (D) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo