Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Đình Long
Mã sinh viên: 0541030176
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 05/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 27/07/2011 13/10/2011
9 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
17 Chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 13/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2013 27/02/2013 ĐPK
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.6 I B 7.6 (B) 08/02/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2013
32 CADD ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 8 B 8 (B) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 21/09/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
44 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
49 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
51 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 0 F (I)
52 Chuyên đề động cơ ** ** ** ** ** ** ** 16/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
55 Vật lý 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 24/03/2012 06/04/2012
56 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 04/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
59 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 13/02/2015 18/02/2015 ĐPK
61 Hóa học 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2013 19/03/2013
62 Vật lý 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo