Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Sáng
Mã sinh viên: 0541030179
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 8 7.6 B 7.6 (B) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/08/2011 06/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 9 A 9 (A)
16 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
17 Chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 14/09/2012 13/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2012 10/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 6.6 7.2 C B 7.2 (B) 04/02/2013 06/02/2013 ĐPK
25 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
26 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 30/01/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
31 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 22/08/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2013
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 03/09/2013 27/09/2013
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2013
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
42 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
43 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
44 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2014
46 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
47 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 10/04/2012 ĐPK
50 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 23/03/2012
51 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2013
52 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 19/08/2013
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.3 ** F ** ** 18/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo