Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thạo
Mã sinh viên: 0541030183
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 18/07/2011 26/09/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 05/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 10/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2013
19 Chi tiết máy 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 08/10/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 14/09/2012 09/10/2012
21 Cơ sở thiết kế ôtô 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
22 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 06/09/2012 05/10/2012
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
26 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2013 ĐPK
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
31 CADD 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
32 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/01/2014 26/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
41 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
42 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
45 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2014 29/01/2014
47 Thí nghiệm động cơ 7.5 B 7.5 (B)
48 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
50 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
53 Chuyên đề gầm ôtô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/05/2014 27/05/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2012
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 10/03/2013 26/03/2013
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 21/08/2013
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 4 D 4 (D) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo